相關詞匯
這是我的第一支影片,忘了做滿 100 句,所以特別加長版 :P
編號 | 越南語 | 中文 |
---|---|---|
1 | Tôi muốn đặt phòng. | 我想訂房。 |
2 | Có phòng trống không? | 有空房嗎? |
3 | Tôi cần một phòng đơn. | 我需要一間單人房。 |
4 | Tôi cần một phòng đôi. | 我需要一間雙人房。 |
5 | Giá phòng là bao nhiêu một đêm? | 房價一晚多少錢? |
6 | Tôi có thể xem phòng trước không? | 我可以先看一下房間嗎? |
7 | Tôi muốn đặt phòng từ ngày 5 tháng 8 đến ngày 10 tháng 8. | 我想從8月5日到8月10日訂房。 |
8 | Có bao gồm bữa sáng không? | 包含早餐嗎? |
9 | Tôi muốn hủy đặt phòng. | 我想取消預訂。 |
10 | Tôi đã đặt phòng rồi. | 我已經訂房了。 |
11 | Tôi đặt phòng qua mạng. | 我是透過網路預訂的。 |
12 | Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không? | 我可以用信用卡付款嗎? |
13 | Có cần đặt cọc không? | 需要押金嗎? |
14 | Mấy giờ nhận phòng? | 幾點可以入住? |
15 | Mấy giờ trả phòng? | 幾點要退房? |
16 | Có thể nhận phòng sớm không? | 可以提早入住嗎? |
17 | Có thể trả phòng trễ không? | 可以晚點退房嗎? |
18 | Tôi muốn thêm một đêm nữa. | 我想多住一晚。 |
19 | Phòng có máy lạnh không? | 房間有冷氣嗎? |
20 | Phòng có Wi-Fi không? | 房間有無線網路嗎? |
21 | Mật khẩu Wi-Fi là gì? | 無線網路密碼是什麼? |
22 | Có phòng tắm riêng không? | 有私人浴室嗎? |
23 | Có nước nóng không? | 有熱水嗎? |
24 | Có thang máy không? | 有電梯嗎? |
25 | Khách sạn có bãi đậu xe không? | 飯店有停車場嗎? |
26 | Tôi cần gọi taxi. | 我需要叫計程車。 |
27 | Xin vui lòng đánh thức tôi lúc 6 giờ 15 phút sáng. | 請在早上六點十五分叫我起床。 |
28 | Có bản đồ thành phố không? | 有城市地圖嗎? |
29 | Tôi có thể giữ hành lý ở đây không? | 我可以把行李寄放在這裡嗎? |
30 | Tôi cần thêm khăn tắm. | 我需要多一條毛巾。 |
31 | Tôi cần thêm chăn. | 我需要多一條被子。 |
32 | Phòng tôi chưa được dọn. | 我的房間還沒打掃。 |
33 | Trong phòng có muỗi. | 房間裡有蚊子。 |
34 | Điều hoà không hoạt động. | 冷氣壞了。 |
35 | Nhà vệ sinh bị tắc. | 廁所堵塞了。 |
36 | Có thể đổi phòng không? | 可以換房間嗎? |
37 | Phòng quá ồn. | 房間太吵了。 |
38 | Tôi muốn phòng yên tĩnh hơn. | 我想要一間比較安靜的房間。 |
39 | Có phòng nào có ban công không? | 有陽台的房間嗎? |
40 | Phòng có tủ lạnh không? | 房間有冰箱嗎? |
41 | Tôi cần gọi điện thoại quốc tế. | 我需要打國際電話。 |
42 | Có giặt là không? | 有洗衣服務嗎? |
43 | Tôi bị mất chìa khóa phòng. | 我把房卡弄丟了。 |
44 | Xin cho tôi hóa đơn. | 請給我發票。 |
45 | Tôi muốn thanh toán. | 我想結帳。 |
46 | Đây là lần đầu tôi đến đây. | 這是我第一次來這裡。 |
47 | Có thể giới thiệu nhà hàng gần đây không? | 可以推薦附近的餐廳嗎? |
48 | Có lễ tân 24 giờ không? | 有24小時櫃檯服務嗎? |
49 | Có phòng nào có view đẹp không? | 有景觀好的房間嗎? |
50 | Tôi có thể gọi đồ ăn lên phòng không? | 我可以叫客房送餐嗎? |
51 | Tôi là người ăn chay, bữa sáng có món chay không? | 我是素食者,早餐有素食餐嗎? |
52 | Phòng có cửa sổ không? | 房間有窗戶嗎? |
53 | Tôi có thể đổi sang phòng khác được không? | 我可以換到另一個房間嗎? |
54 | Khách sạn có phòng gym không? | 飯店有健身房嗎? |
55 | Có dịch vụ đưa đón sân bay không? | 有機場接送服務嗎? |
56 | Phòng có két sắt không? | 房間裡有保險箱嗎? |
57 | Tôi có thể nhận hóa đơn bằng email không? | 我可以用電子郵件收到發票嗎? |
58 | Có thể giúp tôi đặt tour du lịch không? | 可以幫我預訂旅遊行程嗎? |