1 | Chào anh nhé. | 哈囉。 |
2 | Chào em nhé. | 哈囉。 |
3 | Chào mọi người. | 大家好。 |
4 | Chào buổi sáng nhé. | 早安啊。 |
5 | Chào buổi trưa nhé. | 午安啊。 |
6 | Chào buổi tối nhé. | 晚安啊。 |
7 | Em chào anh. | 我向你問好。 |
8 | Em chào chị. | 我向你問好。 |
9 | Chào nhé. | 再見喔。 |
10 | Chào cậu. | 哈囉。 |
11 | Lâu lắm mới gặp đấy. | 好久不見啊。 |
12 | Lâu quá mới gặp nhau. | 太久才見面。 |
13 | Dạo này khoẻ không? | 最近好嗎? |
14 | Vẫn khoẻ, còn bạn? | 還好,你呢? |
15 | Công việc dạo này sao rồi? | 最近工作怎麼樣? |
16 | Vẫn bận như trước thôi. | 跟以前一樣忙。 |
17 | Mọi thứ ổn chứ? | 一切還好嗎? |
18 | Ổn, cảm ơn nhé. | 還好,謝啦。 |
19 | Dạo này học hành thế nào? | 最近學習怎麼樣? |
20 | Cũng bình thường thôi. | 也就普通。 |
21 | Gặp bạn vui thật đấy. | 見到你真高興。 |
22 | Vui ghê, gặp lại rồi. | 太好了,又見面了。 |
23 | Mình là Nam. | 我是南。 |
24 | Mình là Minh, ở Hà Nội. | 我是明,住在河內。 |
25 | Mình tên Hùng, quê Hải Phòng. | 我叫雄,老家在海防。 |
26 | Mình là Thảo, làm giáo viên. | 我是草,是老師。 |
27 | Bạn tên gì nhỉ? | 你叫什麼名字啊? |
28 | Bạn bao nhiêu tuổi? | 你幾歲啊? |
29 | Mình 25 tuổi. | 我25歲。 |
30 | Mình sinh năm 2000. | 我2000年出生。 |
31 | Quê bạn ở đâu thế? | 你老家在哪啊? |
32 | Mình quê Hà Nội. | 我老家在河內。 |
33 | Mình đến từ Hải Phòng. | 我來自海防。 |
34 | Mình sống ở Sài Gòn. | 我住在西貢。 |
35 | Giờ bạn ở đâu? | 你現在住哪啊? |
36 | Mình ở quận Ba Đình. | 我住在巴亭區。 |
37 | Bạn làm nghề gì? | 你做什麼工作? |
38 | Mình là kỹ sư xây dựng. | 我是建築工程師。 |
39 | Mình làm kế toán. | 我是會計。 |
40 | Bạn làm gì thế? | 你是做什麼的? |
41 | Mình làm văn phòng ở Hà Nội. | 我在河內辦公室工作。 |
42 | Bạn hay đi công tác không? | 你常出差嗎? |
43 | Thỉnh thoảng thôi. | 偶爾而已。 |
44 | Lần đầu gặp nhau đấy. | 第一次見面呢。 |
45 | Rất vui được làm quen. | 很高興認識你。 |
46 | Nghe tên bạn nhiều rồi. | 早就聽過你的名字了。 |
47 | Cảm ơn đã gặp mình nhé. | 謝謝你來見我。 |
48 | Bạn từ đâu đến? | 你從哪裡來的? |
49 | Mình từ Đà Nẵng ra. | 我從峴港來的。 |
50 | Hôm nay trời đẹp nhỉ. | 今天天氣真好啊。 |
51 | Ngồi nói chuyện chút nhé. | 坐下聊一會吧。 |
52 | Hẹn gặp lại nhé. | 下次見喔。 |
53 | Chúc một ngày vui vẻ nhé. | 祝你今天開心喔。 |
54 | Ngủ ngon nhé. | 晚安喔。 |
55 | Tối nay vui nhé. | 今晚玩得開心喔。 |
56 | Gặp sau nhé. | 待會見喔。 |
57 | Mai gặp nhé. | 明天見喔。 |
58 | Lát gặp nhé. | 待會兒見喔。 |
59 | Hẹn gặp lại sau nhé. | 下次再見喔。 |
60 | Đi nhé. | 我走啦。 |
61 | Mình về trước nhé. | 我先回去了。 |
62 | Đi đường cẩn thận nhé. | 路上小心喔。 |
63 | Gửi lời hỏi thăm cả nhà nhé. | 幫我問候家人喔。 |
64 | Cảm ơn nhiều nhé. | 謝謝你喔。 |
65 | Không có gì đâu mà. | 沒什麼啦。 |
66 | Lâu rồi không nói chuyện. | 好久沒聊了。 |
67 | Rảnh thì gặp nhé. | 有空見個面吧。 |
68 | Kết bạn Facebook nhé. | 加個臉書吧。 |
69 | Cho mình số điện thoại nhé. | 給我你的電話吧。 |
70 | Số mình là 0123 456 789 nhé. | 我的號碼是0123 456 789喔。 |
71 | Có gì nhắn nhé. | 有事傳訊息喔。 |
72 | Bạn có Zalo không? | 你有Zalo嗎? |
73 | Nhắn tin cho mình nhé. | 傳訊息給我喔。 |
74 | Mình mới chuyển đến đây tuần trước. | 我上週才搬來這裡。 |
75 | Bạn ở đây lâu chưa? | 你在這住久了嗎? |
76 | Mình ở đây được 3 năm rồi. | 我在這已經三年了。 |
77 | Bạn làm ở đâu thế? | 你在哪裡工作啊? |
78 | Mình làm ở công ty gần đây. | 我在附近的公司工作。 |
79 | Nhà bạn xa không? | 你家遠嗎? |
80 | Nhà mình cách đây 10 phút thôi. | 我家離這裡只有十分鐘。 |
81 | Bạn thích sống ở đây chứ? | 你喜歡住這裡嗎? |
82 | Thích lắm, yên tĩnh mà tiện. | 喜歡啊,又安靜又方便。 |
83 | Lần đầu đến Hà Nội à? | 第一次來河內嗎? |
84 | Ừ, lần đầu đấy. | 嗯,第一次。 |
85 | Đi cùng ai à? | 跟誰一起來的啊? |
86 | Đi với bạn thân thôi. | 跟好朋友來的。 |
87 | Mình học ở Đại học Quốc gia Hà Nội. | 我在河內國家大學讀書。 |
88 | Bạn học ngành gì thế? | 你學什麼專業啊? |
89 | Mình học ngành công nghệ thông tin. | 我學資訊科技。 |
90 | Chào mừng đến Việt Nam nhé. | 歡迎來越南喔。 |
91 | Chào mừng đến nhà mình nhé. | 歡迎來我家喔。 |
92 | Vui quá khi bạn tới chơi. | 你來玩真開心。 |
93 | Mong được hợp tác nhé. | 希望合作愉快喔。 |
94 | Cho mình giới thiệu, mình là Linh. | 讓我自我介紹一下,我是玲。 |
95 | Mình là An, làm ở ngân hàng. | 我是安,在銀行工作。 |
96 | Rất vui quen bạn nhé. | 很高興認識你喔。 |
97 | Giữ liên lạc nhé. | 保持聯絡喔。 |
98 | Khi nào rảnh ghé chơi nhé. | 有空來玩喔。 |
99 | Nhớ giữ sức khoẻ nhé. | 記得保重喔。 |
100 | Gặp sớm nhé. | 早點見面喔。 |