地點與問路會話
掌握越南語問路與描述位置的實用句型,涵蓋地標、交通與距離等情境,出門不迷路。
旅遊問路
相關詞匯
| 編號 | 越南語 | 中文 |
|---|---|---|
| 1 | Cho mình hỏi, nhà vệ sinh ở đâu ạ? | 請問廁所在哪裡? |
| 2 | Ở cuối hành lang bên phải. | 在走廊盡頭右邊。 |
| 3 | Bưu điện ở chỗ nào thế? | 郵局在哪裡啊? |
| 4 | Ngay cạnh trường học. | 就在學校旁邊。 |
| 5 | Siêu thị có xa không? | 超市遠嗎? |
| 6 | Không xa, đi bộ mấy phút là tới. | 不遠,走幾分鐘就到了。 |
| 7 | Đường này đi đến trung tâm được không? | 這條路能到市中心嗎? |
| 8 | Được, đi thẳng qua ba ngã tư nhé. | 可以,直走過三個路口。 |
| 9 | Ở đây có bãi đỗ xe không? | 這裡有停車場嗎? |
| 10 | Có, ngay sau toà nhà kia. | 有,就在那棟大樓後面。 |
| 11 | Trạm xe buýt gần nhất ở đâu? | 最近的公車站在哪? |
| 12 | Ở góc đường bên trái. | 在左邊的路口。 |
| 13 | Từ đây đến ga Hà Nội bao xa? | 從這裡到河內火車站多遠? |
| 14 | Khoảng mười phút đi taxi. | 坐計程車大概十分鐘。 |
| 15 | Cửa hàng tiện lợi ở hướng nào? | 便利店在什麼方向? |
| 16 | Ở phía trước bên phải. | 在前面右邊。 |
| 17 | Có ngân hàng quanh đây không? | 這附近有銀行嗎? |
| 18 | Có, ở đối diện siêu thị. | 有,就在超市對面。 |
| 19 | Em đang ở đâu đấy? | 妳現在在哪? |
| 20 | Em đang ở trước cửa khách sạn. | 我在飯店門口。 |
| 21 | Cách đây bao xa đến sân bay? | 到機場離這裡多遠? |
| 22 | Khoảng ba mươi cây số. | 大約三十公里。 |
| 23 | Nhà bạn ở phố nào thế? | 你家在什麼街? |
| 24 | Ở phố Lý Thường Kiệt. | 在李常傑街。 |
| 25 | Đi thế nào để đến chợ? | 怎麼去市場? |
| 26 | Cứ đi thẳng, qua cầu là thấy. | 一直走,過橋就到了。 |
| 27 | Ở đây có quán cà phê nào không? | 這裡有咖啡廳嗎? |
| 28 | Có, ở đầu ngõ kia. | 有,在巷口那邊。 |
| 29 | Bệnh viện ở xa không anh? | 醫院遠嗎? |
| 30 | Không, đi xe máy năm phút thôi. | 不遠,騎摩托五分鐘。 |
| 31 | Chỗ này gần bến xe không? | 這裡離車站近嗎? |
| 32 | Gần lắm, đi bộ là tới. | 很近,走路就到。 |
| 33 | Đường này tên là gì thế? | 這條路叫什麼名字? |
| 34 | Là đường Nguyễn Trãi. | 是阮廌街。 |
| 35 | Quán ăn mở đến mấy giờ? | 餐廳開到幾點? |
| 36 | Đến mười giờ tối. | 開到晚上十點。 |
| 37 | Đi hướng này đúng không? | 是往這邊走嗎? |
| 38 | Ừ, đi thẳng là tới. | 對,直走就到。 |
| 39 | Có thể đi bộ tới đó không? | 可以走路去那裡嗎? |
| 40 | Xa lắm, nên bắt taxi. | 太遠了,坐計程車吧。 |
| 41 | Ở bên kia đường là gì thế? | 馬路對面是什麼? |
| 42 | Là tiệm bánh mì. | 是麵包店。 |
| 43 | Công viên nằm ở đâu? | 公園在哪裡? |
| 44 | Ở sau trường học. | 在學校後面。 |
| 45 | Có nhà hàng Hàn Quốc quanh đây không? | 附近有韓國餐廳嗎? |
| 46 | Có, ở tầng hai trung tâm thương mại. | 有,在商場二樓。 |
| 47 | Đến ngã tư rồi, rẽ hướng nào? | 到十字路口了,往哪轉? |
| 48 | Rẽ trái nhé. | 左轉喔。 |
| 49 | Em biết đường đến bưu điện không? | 妳知道去郵局的路嗎? |
| 50 | Biết, đi qua hai ngã tư là đến. | 知道,過兩個路口就到。 |
| 51 | Đường này có tắc không? | 這條路塞車嗎? |
| 52 | Giờ cao điểm chắc tắc đấy. | 尖峰時間應該會塞。 |
| 53 | Cửa hàng điện thoại ở đâu nhỉ? | 手機店在哪啊? |
| 54 | Ở gần rạp chiếu phim. | 在電影院附近。 |
| 55 | Ở đây có siêu thị lớn không? | 這裡有大超市嗎? |
| 56 | Có, tên là Big C. | 有,叫Big C。 |
| 57 | Đi qua cầu Long Biên mất bao lâu? | 過龍邊橋要多久? |
| 58 | Tầm năm phút thôi. | 大概五分鐘。 |
| 59 | Ngõ này có dễ tìm không? | 這條巷子好找嗎? |
| 60 | Cũng dễ, có biển số to lắm. | 很好找,有大招牌。 |
| 61 | Có cửa hàng nào bán thuốc không? | 有賣藥的店嗎? |
| 62 | Có, hiệu thuốc ở đầu phố. | 有,在街口的藥局。 |
| 63 | Gần đây có trạm xăng không? | 附近有加油站嗎? |
| 64 | Có, cách đây hai trăm mét. | 有,離這裡兩百公尺。 |
| 65 | Từ đây đến đó bao xa? | 從這到那多遠? |
| 66 | Khoảng một cây số. | 大約一公里。 |
| 67 | Phòng lễ tân ở tầng mấy? | 接待櫃台在幾樓? |
| 68 | Ở tầng một, ngay cửa vào. | 在一樓,入口旁邊。 |
| 69 | Có thang máy không? | 有電梯嗎? |
| 70 | Có, ở cuối hành lang. | 有,在走廊盡頭。 |
| 71 | Nhà bạn ở xa trung tâm không? | 你家離市中心遠嗎? |
| 72 | Cũng gần thôi, tầm ba cây số. | 不遠,大概三公里。 |
| 73 | Cửa hàng hoa ở đâu thế? | 花店在哪? |
| 74 | Ở đối diện bưu điện. | 在郵局對面。 |
| 75 | Ở đây có wifi không? | 這裡有Wi-Fi嗎? |
| 76 | Có, mật khẩu ghi trên bàn. | 有,密碼在桌上。 |
| 77 | Em ơi, chỗ này có chỗ ngồi không? | 小姐,這裡有座位嗎? |
| 78 | Có, bên trong còn nhiều. | 有,裡面還有很多。 |
| 79 | Đi thẳng rồi rẽ phải nhé. | 直走再右轉喔。 |
| 80 | Ở đó có biển chỉ đường. | 那裡有路標。 |
| 81 | Bên kia có chỗ bán vé xe không? | 對面有賣車票的地方嗎? |
| 82 | Có, cạnh cửa ra vào. | 有,在入口旁邊。 |
| 83 | Nhà hàng ở tầng mấy? | 餐廳在幾樓? |
| 84 | Tầng ba nhé. | 三樓喔。 |
| 85 | Đến đèn đỏ thì rẽ phải. | 到紅綠燈右轉。 |
| 86 | Đi thêm một đoạn nữa là thấy. | 再走一段就看到了。 |
| 87 | Em biết bến xe ở đâu không? | 妳知道車站在哪嗎? |
| 88 | Biết, gần trung tâm thành phố. | 知道,在市中心附近。 |
| 89 | Chỗ này có gần hồ Hoàn Kiếm không? | 這裡離還劍湖近嗎? |
| 90 | Gần lắm, đi bộ mười phút. | 很近,走十分鐘。 |
| 91 | Có phòng trống ở khách sạn không? | 飯店有空房嗎? |
| 92 | Có, tầng hai còn vài phòng. | 有,二樓還有幾間。 |
| 93 | Đường này đi ra sân bay được không? | 這條路能到機場嗎? |
| 94 | Được, nhưng hơi xa đấy. | 可以,不過有點遠。 |
| 95 | Ở đây có tiệm cắt tóc nam không? | 這裡有男士理髮店嗎? |
| 96 | Có, bên cạnh cửa hàng tạp hoá. | 有,在雜貨店旁邊。 |
| 97 | Cửa hàng đó mở chưa? | 那家店開了嗎? |
| 98 | Rồi, mới mở sáng nay. | 開了,今天早上剛開。 |
| 99 | Có quán bún ngon nào gần đây không? | 附近有好吃的米線店嗎? |
| 100 | Có, quán ở đầu phố đấy. | 有,在街口那家。 |