1 | Trước khi ngủ tôi thường đọc sách. | 睡覺前我常常看書。 |
2 | Sau khi ăn tôi rửa bát. | 吃完飯後我洗碗。 |
3 | Khi tôi đến, anh ấy đang nấu ăn. | 我到的時候,他正在做飯。 |
4 | Lúc tôi còn nhỏ, tôi thích chơi đá banh. | 我小時候喜歡踢足球。 |
5 | Trong khi chờ xe buýt, tôi nghe nhạc. | 等公車的時候,我聽音樂。 |
6 | Trước đó tôi đã học tiếng Anh. | 在那之前我學過英語。 |
7 | Từ khi gặp bạn, tôi vui hơn. | 自從遇到你,我更開心了。 |
8 | Mỗi khi mưa, tôi nhớ quê. | 每次下雨我都想家。 |
9 | Trong lúc tôi tắm, điện thoại reo. | 我洗澡的時候電話響了。 |
10 | Ngay khi đến nơi, tôi gọi cho mẹ. | 一到那裡我就打電話給媽媽。 |
11 | Kể từ hôm nay, tôi sẽ tập thể dục mỗi sáng. | 從今天開始,我每天早上運動。 |
12 | Khi ăn xong, chúng tôi đi dạo. | 吃完飯後,我們去散步。 |
13 | Trong khi tôi đang học, bạn tôi đến. | 我正在學習的時候,我朋友來了。 |
14 | Hồi còn là sinh viên, tôi sống ở Hà Nội. | 當學生的時候,我住在河內。 |
15 | Trước khi ra ngoài, nhớ tắt đèn. | 出門前記得關燈。 |
16 | Lúc tôi đến, trời đã tối. | 我到的時候天已經黑了。 |
17 | Từ ngày cưới, họ sống rất hạnh phúc. | 自從結婚以來,他們一直很幸福。 |
18 | Khi anh ấy đang ngủ, điện thoại reo. | 他睡覺的時候電話響了。 |
19 | Sau khi tốt nghiệp, tôi đi làm. | 畢業後我去工作。 |
20 | Từ khi chuyển nhà, tôi gần công ty hơn. | 自從搬家後,我離公司更近了。 |