越南語因果關係句型|因為…所以…怎麼說

本課介紹如何在越南語中表達因果關係,包括因為…所以…的各種句型,以及口語常用表達。

因果語法

第二部分 - 因果關係

編號越南語中文
1Vì mưa nên đường ngập.因為下雨,所以道路淹水。
2Tôi đói vì chưa ăn sáng.我因為沒吃早餐所以肚子餓。
3Trời lạnh nên tôi mặc áo khoác.天氣冷所以我穿外套。
4Vì kẹt xe nên tôi đến trễ.因為塞車,所以我遲到了。
5Tôi không ngủ được vì tiếng ồn.因為噪音,我睡不著。
6Cô ấy bị cảm vì dầm mưa.她因為淋雨而感冒。
7Tôi khỏe hơn vì tập thể dục thường xuyên.因為經常運動,所以我更健康。
8Anh ấy thành công nhờ làm việc chăm chỉ.他因為努力工作而成功。
9Tôi học tiếng Việt để nói chuyện với bạn.我學越南語是為了跟你聊天。
10Cô ấy bị thương do tai nạn xe máy.她因為機車事故而受傷。
11Tôi hạnh phúc vì có gia đình bên cạnh.因為有家人在身邊,所以我很幸福。
12Tôi được điểm cao nhờ thầy giỏi.因為老師好,所以我考得高分。
13Anh ấy bị trễ chuyến bay vì ngủ quên.因為睡過頭,所以他錯過航班。
14Tôi mệt do làm việc cả ngày.因為工作一整天,所以我很累。
15Chúng tôi thân nhau vì cùng sở thích.因為有相同的興趣,所以我們很要好。
16Tôi bị ốm do thời tiết thay đổi.因為天氣變化,所以我生病了。
17Cô ấy thành công nhờ sự kiên trì.她因為堅持而成功。
18Tôi không đi được vì bận.因為忙,所以我不能去。
19Trẻ con vui vì được nghỉ hè.因為放暑假,所以孩子們很開心。
20Tôi không mua vì giá quá cao.因為價格太高,所以我不買。