1 | Vì mưa nên đường ngập. | 因為下雨,所以道路淹水。 |
2 | Tôi đói vì chưa ăn sáng. | 我因為沒吃早餐所以肚子餓。 |
3 | Trời lạnh nên tôi mặc áo khoác. | 天氣冷所以我穿外套。 |
4 | Vì kẹt xe nên tôi đến trễ. | 因為塞車,所以我遲到了。 |
5 | Tôi không ngủ được vì tiếng ồn. | 因為噪音,我睡不著。 |
6 | Cô ấy bị cảm vì dầm mưa. | 她因為淋雨而感冒。 |
7 | Tôi khỏe hơn vì tập thể dục thường xuyên. | 因為經常運動,所以我更健康。 |
8 | Anh ấy thành công nhờ làm việc chăm chỉ. | 他因為努力工作而成功。 |
9 | Tôi học tiếng Việt để nói chuyện với bạn. | 我學越南語是為了跟你聊天。 |
10 | Cô ấy bị thương do tai nạn xe máy. | 她因為機車事故而受傷。 |
11 | Tôi hạnh phúc vì có gia đình bên cạnh. | 因為有家人在身邊,所以我很幸福。 |
12 | Tôi được điểm cao nhờ thầy giỏi. | 因為老師好,所以我考得高分。 |
13 | Anh ấy bị trễ chuyến bay vì ngủ quên. | 因為睡過頭,所以他錯過航班。 |
14 | Tôi mệt do làm việc cả ngày. | 因為工作一整天,所以我很累。 |
15 | Chúng tôi thân nhau vì cùng sở thích. | 因為有相同的興趣,所以我們很要好。 |
16 | Tôi bị ốm do thời tiết thay đổi. | 因為天氣變化,所以我生病了。 |
17 | Cô ấy thành công nhờ sự kiên trì. | 她因為堅持而成功。 |
18 | Tôi không đi được vì bận. | 因為忙,所以我不能去。 |
19 | Trẻ con vui vì được nghỉ hè. | 因為放暑假,所以孩子們很開心。 |
20 | Tôi không mua vì giá quá cao. | 因為價格太高,所以我不買。 |