越南語祈使與建議句型|hãy、đừng、nên、không nên
彙整越南語常見的祈使句與建議用法,包含 hãy、đừng、nên、không nên 等句型以及實用生活例句。
祈使語法
越南語祈使與建議句型
編號 | 越南語 | 中文 |
---|---|---|
1 | Hãy ngồi xuống nhé. | 請坐下吧。 |
2 | Hãy nghe em nói. | 請聽我說。 |
3 | Hãy thử món này đi. | 試試這道菜吧。 |
4 | Hãy học chăm chỉ hơn. | 要更用功學習。 |
5 | Hãy nói thật với nhau. | 要彼此說實話。 |
6 | Đừng lo lắng quá. | 別太擔心。 |
7 | Đừng buồn nữa nhé. | 別再難過了喔。 |
8 | Đừng quên mang áo mưa. | 別忘了帶雨衣。 |
9 | Đừng đi muộn nữa. | 別再遲到了。 |
10 | Đừng làm ồn. | 別吵了。 |
11 | Nên uống nhiều nước. | 應該多喝水。 |
12 | Nên tập thể dục mỗi ngày. | 應該每天運動。 |
13 | Nên ăn sáng đầy đủ. | 應該好好吃早餐。 |
14 | Nên đi ngủ sớm. | 應該早點睡。 |
15 | Nên học thêm tiếng Anh. | 應該再學英文。 |
16 | Không nên hút thuốc nhiều. | 不應該抽太多菸。 |
17 | Không nên uống rượu quá nhiều. | 不應該喝太多酒。 |
18 | Không nên bỏ bữa sáng. | 不應該不吃早餐。 |
19 | Không nên thức khuya. | 不應該熬夜。 |
20 | Không nên tiêu tiền hoang phí. | 不應該亂花錢。 |
21 | Cho mình lời khuyên đi. | 給我個建議吧。 |
22 | Nói nhỏ lại chút nhé. | 小聲一點喔。 |
23 | Hãy kiên nhẫn hơn. | 要更有耐心。 |
24 | Đừng ngắt lời nhé. | 別打斷喔。 |
25 | Hãy giữ liên lạc nhé. | 保持聯絡喔。 |