越南語比較句型|hơn、nhất、giống như 的用法

掌握越南語中表示比較、最高級與相似的常見結構,熟悉 hơn、nhất、giống như 等句型的實用例句。

比較語法

點我觀看完整教學影片

越南語比較與最高級句型

編號越南語中文
1Em cao hơn anh.妳比我高。
2Cà phê này ngon hơn cà phê hôm qua.這杯咖啡比昨天的好喝。
3Hôm nay nóng hơn hôm qua.今天比昨天熱。
4Đi xe máy nhanh hơn đi bộ.騎摩托比走路快。
5Cô ấy xinh hơn mình nghĩ.她比我想的漂亮。
6Món này rẻ hơn ở chợ.這個菜比市場便宜。
7Hà Nội đông hơn Đà Nẵng.河內比峴港擁擠。
8Anh ấy giỏi tiếng Anh hơn tôi.他英文比我好。
9Con mèo này bé hơn con kia.這隻貓比那隻小。
10Hôm nay em bận hơn mọi khi.今天我比平時忙。
11Đây là món ăn ngon nhất.這是最好吃的菜。
12Anh ấy là người cao nhất lớp.他是班上最高的人。
13Đây là quyển sách hay nhất.這是最好看的書。
14Cô ấy hát hay nhất đội.她唱得最好。
15Đây là ngày vui nhất của em.這是我最開心的一天。
16Con chó này thông minh nhất.這隻狗最聰明。
17Anh với em giống nhau phết.你跟我挺像的。
18Hai chị em trông giống nhau.兩姐妹看起來一樣。
19Món này giống món mẹ nấu.這道菜像媽媽煮的一樣。
20Anh ấy làm giống như thầy dạy.他做得跟老師教的一樣。
21Quần áo này giống hệt cái hôm trước.這件衣服跟前天的一模一樣。
22Bạn ấy nhanh không kém gì anh.他一點不比你慢。
23Giá cả ở đây không đắt hơn ở Hà Nội.這裡的價錢不比河內貴。
24Trời hôm nay không lạnh bằng hôm qua.今天沒昨天冷。
25Anh không thông minh bằng em đâu.你比我聰明多了。