越南語疑問句大全|ai、gì、ở đâu、bao giờ 的問法
系統整理越南語常見的疑問詞與句型,涵蓋 ai、gì、ở đâu、bao giờ、tại sao 等問句結構及實用例句。
疑問語法
越南語疑問句型範例
| 編號 | 越南語 | 中文 |
|---|---|---|
| 1 | Ai đang gọi em đấy? | 誰在打給妳? |
| 2 | Ai ngồi cạnh anh thế? | 誰坐在你旁邊啊? |
| 3 | Đây là của ai? | 這是誰的? |
| 4 | Em làm gì đấy? | 妳在做什麼? |
| 5 | Anh đang nghĩ gì thế? | 你在想什麼? |
| 6 | Cái này để làm gì? | 這是用來做什麼的? |
| 7 | Em đi đâu thế? | 妳去哪啊? |
| 8 | Nhà bạn ở đâu? | 你家在哪? |
| 9 | Quán cà phê ở đâu nhỉ? | 咖啡廳在哪裡啊? |
| 10 | Bao giờ thì đi? | 什麼時候走? |
| 11 | Bao giờ về Hà Nội? | 什麼時候回河內? |
| 12 | Anh sinh năm bao nhiêu? | 你哪一年出生? |
| 13 | Tại sao em buồn thế? | 為什麼妳那麼難過? |
| 14 | Sao hôm nay anh đến muộn? | 為什麼今天你來晚了? |
| 15 | Sao lại bỏ việc? | 為什麼辭職? |
| 16 | Thế nào là tình yêu? | 什麼是愛情? |
| 17 | Thế nào là hạnh phúc? | 什麼是幸福? |
| 18 | Anh học tiếng Việt thế nào? | 你怎麼學越南語? |
| 19 | Làm thế nào để nấu món này? | 怎麼煮這道菜? |
| 20 | Bao lâu thì xong? | 要多久才完成? |
| 21 | Đi bao xa nữa thì đến? | 還要走多遠才到? |
| 22 | Bao nhiêu tiền một cái? | 一個多少錢? |
| 23 | Lớp mình có bao nhiêu người? | 我們班有多少人? |
| 24 | Có mấy anh chị em? | 有幾個兄弟姊妹? |
| 25 | Đi với ai thế? | 跟誰一起去啊? |