1 | Tôi muốn gọi món. | 我想点菜。 |
2 | Chị có thực đơn không? | 你有菜单吗? |
3 | Cho tôi xem thực đơn nhé. | 请给我看菜单。 |
4 | Món này là gì? | 这是什么菜? |
5 | Có cay không? | 这个辣吗? |
6 | Tôi không ăn cay. | 我不吃辣。 |
7 | Cho tôi một tô phở bò. | 给我一碗牛肉河粉。 |
8 | Một ly trà đá, làm ơn. | 请给我一杯冰茶。 |
9 | Có món chay không? | 有素食的菜吗? |
10 | Tôi ăn chay. | 我吃素。 |
11 | Đừng bỏ hành. | 不要加洋葱。 |
12 | Ít đường thôi. | 少放糖。 |
13 | Ít đá thôi. | 少放冰。 |
14 | Cho thêm nước mắm nhé. | 请多加一些鱼露。 |
15 | Cái này mang về. | 这个我要外带。 |
16 | Cho tôi ăn tại đây. | 我要在这里吃。 |
17 | Tôi muốn gọi thêm món. | 我想再点一些菜。 |
18 | Tính tiền giúp tôi nhé. | 请帮我结帐。 |
19 | Tổng cộng bao nhiêu tiền? | 总共多少钱? |
20 | Có quẹt thẻ được không? | 可以刷卡吗? |
21 | Tôi trả tiền mặt. | 我用现金付。 |
22 | Cho tôi hóa đơn. | 请给我发票。 |
23 | Món này ngon quá! | 这道菜太好吃了! |
24 | Có món gì đặc biệt không? | 有什么特色菜吗? |
25 | Cho tôi phần giống anh kia. | 我要和那位一样的餐。 |
26 | Cho tôi một tô bún riêu. | 给我一碗蟹汤米线。 |
27 | Món này làm mất bao lâu? | 这道菜要等多久? |
28 | Tôi dị ứng với đậu phộng. | 我对花生过敏。 |
29 | Đừng cho bột ngọt. | 不要放味精。 |
30 | Cho thêm rau nhé. | 请多加一点菜。 |
31 | Có ai phục vụ không ạ? | 有服务生吗? |
32 | Có bán mang về không? | 可以外带吗? |
33 | Cho tôi hai phần như vậy. | 给我两份一样的。 |
34 | Một ly nước cam không đường. | 一杯无糖柳橙汁。 |
35 | Tôi muốn ăn nhẹ thôi. | 我想吃清淡一点。 |
36 | Món này còn không? | 这道菜还有吗? |
37 | Có cơm trắng không? | 有白饭吗? |
38 | Đừng mặn quá nhé. | 不要太咸。 |
39 | Làm ơn nhanh một chút. | 请快一点。 |
40 | Quán mở đến mấy giờ? | 这家店开到几点? |
41 | Tôi sẽ quay lại. | 我会再来的。 |
42 | Món này hết rồi à? | 这道菜卖完了吗? |
43 | Có món nào không có thịt không? | 有没有不含肉的菜? |
44 | Cho tôi bữa sáng chay. | 请给我一份素早餐。 |
45 | Cho tôi một ổ bánh mì trứng. | 给我一个鸡蛋法国面包。 |
46 | Bánh mì này có cay không? | 这法国面包辣吗? |
47 | Tôi muốn thử món này. | 我想尝尝这道菜。 |
48 | Cho tôi muỗng và đũa. | 请给我汤匙和筷子。 |
49 | Có khăn giấy không? | 有纸巾吗? |
50 | Cảm ơn, ngon lắm! | 谢谢,好好吃! |
51 | Cho tôi một ly cà phê sữa đá. | 请给我一杯冰奶咖啡。 |
52 | Một ly nước lọc, không đá. | 一杯白开水,不加冰。 |
53 | Có món nào không gluten không? | 有没有不含麸质的菜? |
54 | Tôi dị ứng với hải sản. | 我对海鲜过敏。 |
55 | Đừng cho nước mắm. | 不要加鱼露。 |
56 | Cho tôi phần vừa. | 我要一份中等的。 |
57 | Món này bao nhiêu calo? | 这道菜有多少卡路里? |
58 | Làm ơn phục vụ nhanh nhé. | 请尽快上菜。 |
59 | Cho tôi xem món tráng miệng. | 请给我看甜点。 |
60 | Có món nào hợp với trẻ em không? | 有适合小孩的菜吗? |
61 | Cho tôi một ly sinh tố bơ. | 给我一杯酪梨冰沙。 |
62 | Có bán phần nhỏ không? | 有小份的吗? |
63 | Cho tôi một phần cơm gà. | 给我一份鸡饭。 |
64 | Cho tôi thêm chanh. | 请给我多一点柠檬。 |
65 | Không lấy rau sống. | 不要加生菜。 |
66 | Món này làm xong chưa? | 这道菜做好了吗? |
67 | Cho tôi bàn gần cửa sổ. | 给我靠窗的位子。 |
68 | Tôi đi một mình. | 我是一个人来的。 |
69 | Chúng tôi đi hai người. | 我们两个人。 |
70 | Có cần đặt bàn trước không? | 需要事先订位吗? |
71 | Bao lâu thì có bàn? | 多久会有位子? |
72 | Có thể ngồi ngoài trời không? | 可以坐在外面吗? |
73 | Cho tôi bàn bốn người. | 请给我一张四人桌。 |
74 | Tôi muốn đặt bàn trước. | 我想事先订位。 |
75 | Có chỗ đậu xe không? | 有停车位吗? |
76 | Có wifi miễn phí không? | 有免费无线网路吗? |
77 | Món ăn kèm là gì? | 附餐是什么? |
78 | Cho tôi thực đơn tráng miệng. | 请给我甜点菜单。 |
79 | Có món nào giống món này không? | 有跟这个类似的菜吗? |
80 | Tôi muốn đổi món. | 我想换一道菜。 |
81 | Món này nguội rồi. | 这道菜冷了。 |
82 | Xin lỗi, tôi không gọi món này. | 不好意思,我没点这道菜。 |
83 | Có thể làm lại món này không? | 可以重做这道菜吗? |
84 | Cho tôi hộp mang về. | 请给我打包盒。 |
85 | Cho tôi một phần ăn trẻ em. | 我要一份儿童餐。 |
86 | Món này hơi mặn. | 这道菜有点咸。 |
87 | Cho tôi thêm một cái ly. | 再给我一个杯子。 |
88 | Món này là đặc sản vùng nào? | 这是某个地方的特色菜吗? |
89 | Có ai nói tiếng Trung không? | 有会说中文的人吗? |
90 | Tôi muốn gặp quản lý. | 我想跟经理谈谈。 |
91 | Tôi bị đau bụng sau khi ăn. | 我吃完之后肚子痛。 |
92 | Tôi sẽ giới thiệu quán này cho bạn bè. | 我会推荐这家店给朋友。 |
93 | Quán này có trên mạng không? | 这家店在网路上找得到吗? |
94 | Món này hợp khẩu vị người nước ngoài không? | 这道菜适合外国人口味吗? |
95 | Có bán bia không? | 有卖啤酒吗? |
96 | Cho tôi một chai nước suối. | 给我一瓶矿泉水。 |
97 | Tôi muốn thử món đặc sản địa phương. | 我想试试当地美食。 |
98 | Có món gì nướng không? | 有烧烤的东西吗? |
99 | Món này ăn kèm với gì? | 这道菜配什么吃? |
100 | Tôi muốn đặt món trước. | 我想先预订菜。 |