越南语餐厅点餐常用句|实用会话

在餐厅点餐时常用的越南语句子,包括点菜、询问价格与结帐。

餐厅食物

相关词汇

編號越南語中文
1Tôi muốn gọi món.我想点菜。
2Chị có thực đơn không?你有菜单吗?
3Cho tôi xem thực đơn nhé.请给我看菜单。
4Món này là gì?这是什么菜?
5Có cay không?这个辣吗?
6Tôi không ăn cay.我不吃辣。
7Cho tôi một tô phở bò.给我一碗牛肉河粉。
8Một ly trà đá, làm ơn.请给我一杯冰茶。
9Có món chay không?有素食的菜吗?
10Tôi ăn chay.我吃素。
11Đừng bỏ hành.不要加洋葱。
12Ít đường thôi.少放糖。
13Ít đá thôi.少放冰。
14Cho thêm nước mắm nhé.请多加一些鱼露。
15Cái này mang về.这个我要外带。
16Cho tôi ăn tại đây.我要在这里吃。
17Tôi muốn gọi thêm món.我想再点一些菜。
18Tính tiền giúp tôi nhé.请帮我结帐。
19Tổng cộng bao nhiêu tiền?总共多少钱?
20Có quẹt thẻ được không?可以刷卡吗?
21Tôi trả tiền mặt.我用现金付。
22Cho tôi hóa đơn.请给我发票。
23Món này ngon quá!这道菜太好吃了!
24Có món gì đặc biệt không?有什么特色菜吗?
25Cho tôi phần giống anh kia.我要和那位一样的餐。
26Cho tôi một tô bún riêu.给我一碗蟹汤米线。
27Món này làm mất bao lâu?这道菜要等多久?
28Tôi dị ứng với đậu phộng.我对花生过敏。
29Đừng cho bột ngọt.不要放味精。
30Cho thêm rau nhé.请多加一点菜。
31Có ai phục vụ không ạ?有服务生吗?
32Có bán mang về không?可以外带吗?
33Cho tôi hai phần như vậy.给我两份一样的。
34Một ly nước cam không đường.一杯无糖柳橙汁。
35Tôi muốn ăn nhẹ thôi.我想吃清淡一点。
36Món này còn không?这道菜还有吗?
37Có cơm trắng không?有白饭吗?
38Đừng mặn quá nhé.不要太咸。
39Làm ơn nhanh một chút.请快一点。
40Quán mở đến mấy giờ?这家店开到几点?
41Tôi sẽ quay lại.我会再来的。
42Món này hết rồi à?这道菜卖完了吗?
43Có món nào không có thịt không?有没有不含肉的菜?
44Cho tôi bữa sáng chay.请给我一份素早餐。
45Cho tôi một ổ bánh mì trứng.给我一个鸡蛋法国面包。
46Bánh mì này có cay không?这法国面包辣吗?
47Tôi muốn thử món này.我想尝尝这道菜。
48Cho tôi muỗng và đũa.请给我汤匙和筷子。
49Có khăn giấy không?有纸巾吗?
50Cảm ơn, ngon lắm!谢谢,好好吃!
51Cho tôi một ly cà phê sữa đá.请给我一杯冰奶咖啡。
52Một ly nước lọc, không đá.一杯白开水,不加冰。
53Có món nào không gluten không?有没有不含麸质的菜?
54Tôi dị ứng với hải sản.我对海鲜过敏。
55Đừng cho nước mắm.不要加鱼露。
56Cho tôi phần vừa.我要一份中等的。
57Món này bao nhiêu calo?这道菜有多少卡路里?
58Làm ơn phục vụ nhanh nhé.请尽快上菜。
59Cho tôi xem món tráng miệng.请给我看甜点。
60Có món nào hợp với trẻ em không?有适合小孩的菜吗?
61Cho tôi một ly sinh tố bơ.给我一杯酪梨冰沙。
62Có bán phần nhỏ không?有小份的吗?
63Cho tôi một phần cơm gà.给我一份鸡饭。
64Cho tôi thêm chanh.请给我多一点柠檬。
65Không lấy rau sống.不要加生菜。
66Món này làm xong chưa?这道菜做好了吗?
67Cho tôi bàn gần cửa sổ.给我靠窗的位子。
68Tôi đi một mình.我是一个人来的。
69Chúng tôi đi hai người.我们两个人。
70Có cần đặt bàn trước không?需要事先订位吗?
71Bao lâu thì có bàn?多久会有位子?
72Có thể ngồi ngoài trời không?可以坐在外面吗?
73Cho tôi bàn bốn người.请给我一张四人桌。
74Tôi muốn đặt bàn trước.我想事先订位。
75Có chỗ đậu xe không?有停车位吗?
76Có wifi miễn phí không?有免费无线网路吗?
77Món ăn kèm là gì?附餐是什么?
78Cho tôi thực đơn tráng miệng.请给我甜点菜单。
79Có món nào giống món này không?有跟这个类似的菜吗?
80Tôi muốn đổi món.我想换一道菜。
81Món này nguội rồi.这道菜冷了。
82Xin lỗi, tôi không gọi món này.不好意思,我没点这道菜。
83Có thể làm lại món này không?可以重做这道菜吗?
84Cho tôi hộp mang về.请给我打包盒。
85Cho tôi một phần ăn trẻ em.我要一份儿童餐。
86Món này hơi mặn.这道菜有点咸。
87Cho tôi thêm một cái ly.再给我一个杯子。
88Món này là đặc sản vùng nào?这是某个地方的特色菜吗?
89Có ai nói tiếng Trung không?有会说中文的人吗?
90Tôi muốn gặp quản lý.我想跟经理谈谈。
91Tôi bị đau bụng sau khi ăn.我吃完之后肚子痛。
92Tôi sẽ giới thiệu quán này cho bạn bè.我会推荐这家店给朋友。
93Quán này có trên mạng không?这家店在网路上找得到吗?
94Món này hợp khẩu vị người nước ngoài không?这道菜适合外国人口味吗?
95Có bán bia không?有卖啤酒吗?
96Cho tôi một chai nước suối.给我一瓶矿泉水。
97Tôi muốn thử món đặc sản địa phương.我想试试当地美食。
98Có món gì nướng không?有烧烤的东西吗?
99Món này ăn kèm với gì?这道菜配什么吃?
100Tôi muốn đặt món trước.我想先预订菜。