越南语问候与自我介绍|常用开场白

学习常用的问候与自我介绍句型,适用于越南语日常对话开场。

问候自我介绍

相关词汇

編號越南語中文
1Chào anh nhé.哈啰。
2Chào em nhé.哈啰。
3Chào mọi người.大家好。
4Chào buổi sáng nhé.早安啊。
5Chào buổi trưa nhé.午安啊。
6Chào buổi tối nhé.晚安啊。
7Em chào anh.我向你问好。
8Em chào chị.我向你问好。
9Chào nhé.再见喔。
10Chào cậu.哈啰。
11Lâu lắm mới gặp đấy.好久不见啊。
12Lâu quá mới gặp nhau.太久才见面。
13Dạo này khoẻ không?最近好吗?
14Vẫn khoẻ, còn bạn?还好,你呢?
15Công việc dạo này sao rồi?最近工作怎么样?
16Vẫn bận như trước thôi.跟以前一样忙。
17Mọi thứ ổn chứ?一切还好吗?
18Ổn, cảm ơn nhé.还好,谢啦。
19Dạo này học hành thế nào?最近学习怎么样?
20Cũng bình thường thôi.也就普通。
21Gặp bạn vui thật đấy.见到你真高兴。
22Vui ghê, gặp lại rồi.太好了,又见面了。
23Mình là Nam.我是南。
24Mình là Minh, ở Hà Nội.我是明,住在河内。
25Mình tên Hùng, quê Hải Phòng.我叫雄,老家在海防。
26Mình là Thảo, làm giáo viên.我是草,是老师。
27Bạn tên gì nhỉ?你叫什么名字啊?
28Bạn bao nhiêu tuổi?你几岁啊?
29Mình 25 tuổi.我25岁。
30Mình sinh năm 2000.我2000年出生。
31Quê bạn ở đâu thế?你老家在哪啊?
32Mình quê Hà Nội.我老家在河内。
33Mình đến từ Hải Phòng.我来自海防。
34Mình sống ở Sài Gòn.我住在西贡。
35Giờ bạn ở đâu?你现在住哪啊?
36Mình ở quận Ba Đình.我住在巴亭区。
37Bạn làm nghề gì?你做什么工作?
38Mình là kỹ sư xây dựng.我是建筑工程师。
39Mình làm kế toán.我是会计。
40Bạn làm gì thế?你是做什么的?
41Mình làm văn phòng ở Hà Nội.我在河内办公室工作。
42Bạn hay đi công tác không?你常出差吗?
43Thỉnh thoảng thôi.偶尔而已。
44Lần đầu gặp nhau đấy.第一次见面呢。
45Rất vui được làm quen.很高兴认识你。
46Nghe tên bạn nhiều rồi.早就听过你的名字了。
47Cảm ơn đã gặp mình nhé.谢谢你来见我。
48Bạn từ đâu đến?你从哪里来的?
49Mình từ Đà Nẵng ra.我从岘港来的。
50Hôm nay trời đẹp nhỉ.今天天气真好啊。
51Ngồi nói chuyện chút nhé.坐下聊一会吧。
52Hẹn gặp lại nhé.下次见喔。
53Chúc một ngày vui vẻ nhé.祝你今天开心喔。
54Ngủ ngon nhé.晚安喔。
55Tối nay vui nhé.今晚玩得开心喔。
56Gặp sau nhé.待会见喔。
57Mai gặp nhé.明天见喔。
58Lát gặp nhé.待会儿见喔。
59Hẹn gặp lại sau nhé.下次再见喔。
60Đi nhé.我走啦。
61Mình về trước nhé.我先回去了。
62Đi đường cẩn thận nhé.路上小心喔。
63Gửi lời hỏi thăm cả nhà nhé.帮我问候家人喔。
64Cảm ơn nhiều nhé.谢谢你喔。
65Không có gì đâu mà.没什么啦。
66Lâu rồi không nói chuyện.好久没聊了。
67Rảnh thì gặp nhé.有空见个面吧。
68Kết bạn Facebook nhé.加个脸书吧。
69Cho mình số điện thoại nhé.给我你的电话吧。
70Số mình là 0123 456 789 nhé.我的号码是0123 456 789喔。
71Có gì nhắn nhé.有事传讯息喔。
72Bạn có Zalo không?你有Zalo吗?
73Nhắn tin cho mình nhé.传讯息给我喔。
74Mình mới chuyển đến đây tuần trước.我上周才搬来这里。
75Bạn ở đây lâu chưa?你在这住久了吗?
76Mình ở đây được 3 năm rồi.我在这已经三年了。
77Bạn làm ở đâu thế?你在哪里工作啊?
78Mình làm ở công ty gần đây.我在附近的公司工作。
79Nhà bạn xa không?你家远吗?
80Nhà mình cách đây 10 phút thôi.我家离这里只有十分钟。
81Bạn thích sống ở đây chứ?你喜欢住这里吗?
82Thích lắm, yên tĩnh mà tiện.喜欢啊,又安静又方便。
83Lần đầu đến Hà Nội à?第一次来河内吗?
84Ừ, lần đầu đấy.嗯,第一次。
85Đi cùng ai à?跟谁一起来的啊?
86Đi với bạn thân thôi.跟好朋友来的。
87Mình học ở Đại học Quốc gia Hà Nội.我在河内国家大学读书。
88Bạn học ngành gì thế?你学什么专业啊?
89Mình học ngành công nghệ thông tin.我学资讯科技。
90Chào mừng đến Việt Nam nhé.欢迎来越南喔。
91Chào mừng đến nhà mình nhé.欢迎来我家喔。
92Vui quá khi bạn tới chơi.你来玩真开心。
93Mong được hợp tác nhé.希望合作愉快喔。
94Cho mình giới thiệu, mình là Linh.让我自我介绍一下,我是玲。
95Mình là An, làm ở ngân hàng.我是安,在银行工作。
96Rất vui quen bạn nhé.很高兴认识你喔。
97Giữ liên lạc nhé.保持联络喔。
98Khi nào rảnh ghé chơi nhé.有空来玩喔。
99Nhớ giữ sức khoẻ nhé.记得保重喔。
100Gặp sớm nhé.早点见面喔。