越南语能力与可能性表达|có thể、biết、sẽ、chắc là
整理越南语中表示能力、可能性与推测的句型,熟悉 có thể、biết、sẽ、chắc là 等常见用法与例句。
能力语法
越南语能力与可能性句型
編號 | 越南語 | 中文 |
---|---|---|
1 | Em có thể giúp anh không? | 妳能帮我吗? |
2 | Mình có thể đi cùng nhau. | 我们可以一起去。 |
3 | Anh có thể nói tiếng Việt. | 我会说越南语。 |
4 | Cái này có thể sửa được. | 这个可以修。 |
5 | Em biết nấu phở không? | 妳会煮河粉吗? |
6 | Anh biết lái xe máy. | 我会骑摩托车。 |
7 | Nó biết bơi từ bé. | 他从小就会游泳。 |
8 | Em biết hát bài này không? | 妳会唱这首歌吗? |
9 | Ngày mai anh sẽ đi công tác. | 明天我要出差。 |
10 | Tối nay em sẽ ở nhà. | 今晚我会在家。 |
11 | Họ sẽ đến muộn một chút. | 他们会晚一点到。 |
12 | Anh sẽ gọi lại sau nhé. | 我待会再打给你。 |
13 | Trời chắc sẽ mưa. | 天可能会下雨。 |
14 | Em chắc là quên rồi. | 妳大概忘了吧。 |
15 | Anh chắc chắn làm được. | 我一定能做到。 |
16 | Có thể mai nghỉ. | 明天可能放假。 |
17 | Chắc là họ không đi đâu. | 他们应该不去。 |
18 | Có lẽ em nên về sớm. | 也许我该早点回去。 |
19 | Anh không thể làm một mình. | 我一个人做不到。 |
20 | Em không thể tin nổi. | 我不敢相信。 |
21 | Xe hỏng rồi, không đi được. | 车坏了,不能走。 |
22 | Mình không biết câu trả lời. | 我不知道答案。 |
23 | Em không biết nấu món này. | 我不会煮这道菜。 |
24 | Có thể gọi taxi giúp mình không? | 可以帮我叫计程车吗? |
25 | Chắc chắn mai gặp nhau nhé. | 明天一定见面喔。 |